English to Vietnamese
Search Query: nomogram
Best translation match:
English | Vietnamese |
nomogram
|
- toán đồ
- hexagonal n. toán đồ lục giác - riht-angled n. toán đồ vuông góc - slide-rule n. toán đồ loại thước tính |
May be synonymous with:
English | English |
nomogram; nomograph
|
a graphic representation of numerical relations
|
May related with:
English | Vietnamese |
nomogram
|
- toán đồ
- hexagonal n. toán đồ lục giác - riht-angled n. toán đồ vuông góc - slide-rule n. toán đồ loại thước tính |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet