English to Vietnamese
Search Query: noisomeness
Best translation match:
English | Vietnamese |
noisomeness
|
* danh từ
- tính chất độc hại cho sức khoẻ - mùi hôi thối |
May be synonymous with:
English | English |
noisomeness; harmfulness; noxiousness
|
the quality of being noxious
|
May related with:
English | Vietnamese |
noisome
|
* tính từ
- độc hại cho sức khoẻ - hôi thối, khó chịu, kinh tởm (mùi) |
noisomeness
|
* danh từ
- tính chất độc hại cho sức khoẻ - mùi hôi thối |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet