English to Vietnamese
Search Query: nohow
Best translation match:
English | Vietnamese |
nohow
|
* phó từ
- không có cách nào, không một chút nào, hẳn không, tuyệt không =I can't do it nohow+ tôi không cách nào làm được cái đó - (thông tục) khó chịu, khó ở, không khoẻ =to feel nohow+ cảm thấy khó |
May related with:
English | Vietnamese |
nohow
|
* phó từ
- không có cách nào, không một chút nào, hẳn không, tuyệt không =I can't do it nohow+ tôi không cách nào làm được cái đó - (thông tục) khó chịu, khó ở, không khoẻ =to feel nohow+ cảm thấy khó |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet