English to Vietnamese
Search Query: noggin
Best translation match:
English | Vietnamese |
noggin
|
* danh từ
- ca nhỏ - Nôgin (đồ dùng đo lường bằng khoảng 0, 14 lít) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
noggin
|
đầu ; đầu óc ;
|
noggin
|
đầu ; đầu óc ;
|
May be synonymous with:
English | English |
noggin; attic; bean; bonce; dome; noodle
|
informal terms for a human head
|
May related with:
English | Vietnamese |
noggin
|
* danh từ
- ca nhỏ - Nôgin (đồ dùng đo lường bằng khoảng 0, 14 lít) |
noggin
|
đầu ; đầu óc ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet