English to Vietnamese
Search Query: nob
Best translation match:
English | Vietnamese |
nob
|
* danh từ
- (từ lóng) cái đầu - quan to, người quyền quý, người giàu sang * ngoại động từ (thể dục,thể thao) - (từ lóng) đánh vào đầu (quyền Anh) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
nob
|
nóp ;
|
nob
|
nóp ;
|
May be synonymous with:
English | English |
nob; toff
|
informal term for an upper-class or wealthy person
|
May related with:
English | Vietnamese |
nob
|
* danh từ
- (từ lóng) cái đầu - quan to, người quyền quý, người giàu sang * ngoại động từ (thể dục,thể thao) - (từ lóng) đánh vào đầu (quyền Anh) |
nob
|
nóp ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet