English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: nob

Best translation match:
English Vietnamese
nob
* danh từ
- (từ lóng) cái đầu
- quan to, người quyền quý, người giàu sang
* ngoại động từ (thể dục,thể thao)
- (từ lóng) đánh vào đầu (quyền Anh)

Probably related with:
English Vietnamese
nob
nóp ;
nob
nóp ;

May be synonymous with:
English English
nob; toff
informal term for an upper-class or wealthy person

May related with:
English Vietnamese
nob
* danh từ
- (từ lóng) cái đầu
- quan to, người quyền quý, người giàu sang
* ngoại động từ (thể dục,thể thao)
- (từ lóng) đánh vào đầu (quyền Anh)
nob
nóp ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: