English to Vietnamese
Search Query: nimble
Best translation match:
English | Vietnamese |
nimble
|
* tính từ
- lanh lẹ, nhanh nhẹn - linh lợi (trí óc); nhanh trí |
Probably related with:
English | Vietnamese |
nimble
|
nhẹn ;
|
nimble
|
nhẹn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
nimble; agile; quick; spry
|
moving quickly and lightly
|
nimble; agile
|
mentally quick
|
May related with:
English | Vietnamese |
nimble
|
* tính từ
- lanh lẹ, nhanh nhẹn - linh lợi (trí óc); nhanh trí |
nimble-fingered
|
* tính từ
- nhanh tay, khéo tay |
nimble-footed
|
* tính từ
- nhanh chân |
nimble-witted
|
* tính từ
- nhanh trí |
nimbleness
|
* danh từ
- sự lanh lẹ, sự nhanh nhẹn - tính lanh lợi; sự nhanh trí |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet