English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: nimbi

Best translation match:
English Vietnamese
nimbi
* danh từ, số nhiều nimbuses, nimbi
- (khí tượng) mây mưa, mây dông
- quầng (mặt trăng, mặt trời)
- vầng hào quang (quanh đầu các thánh)

May related with:
English Vietnamese
nimbi
* danh từ, số nhiều nimbuses, nimbi
- (khí tượng) mây mưa, mây dông
- quầng (mặt trăng, mặt trời)
- vầng hào quang (quanh đầu các thánh)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: