English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: nights

Best translation match:
English Vietnamese
nights
* danh từ
- đêm tối

Probably related with:
English Vietnamese
nights
ba lần ; ban đêm ; buổi tối ; buổi ; ca ; ca đêm ; cả đêm ; hôm ; lần ; mấy đêm ; mỗi tối ; ngày ; ngủ ; nhiều đêm ; như đêm ; những tối ; những đêm dài ; những đêm tối ; những đêm ; phiên ; tối qua ; tối ; vào ban đêm ; về đêm ; điển hình mà ; điển hình ; đêm dài ; đêm liên ; đêm liền ; đêm luôn ; đêm nay ; đêm nào ; đêm nữa ; đêm qua ; đêm ; đêm đêm ; ́ đêm ;
nights
ba lần ; ban đêm ; buổi tối ; buổi ; ca đêm ; cả đêm ; hôm ; lần ; mấy đêm ; mỗi tối ; ngày ; ngủ ; nhiều đêm ; như đêm ; những tối ; những đêm dài ; những đêm tối ; những đêm ; năm ; phiên ; tối qua ; tối ; vào ban đêm ; về đêm ; điển hình mà ; điển hình ; đêm dài ; đêm liên ; đêm liền ; đêm luôn ; đêm nay ; đêm nào ; đêm nữa ; đêm qua ; đêm ; đêm đêm ; ́ đêm ;

May related with:
English Vietnamese
bridal night
* danh từ
- đêm tân hôn
first night
* danh từ
- đêm biểu diễn đầu tiên
fly-by-night
* danh từ
- người hay đi chơi đêm
- người dọn nhà đêm (để trốn nợ)
guest-night
* danh từ
- đêm liên hoan (có mời khách tới dự, , ở câu lạc bộ, trường học...)
night spot
* danh từ
- (thông tục) (như) night-club
night stick
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gậy (để đi) tuần đêm (của cảnh sát)
night-bird
* danh từ
- chim ăn đêm (cú)
- người đi chơi đêm, kẻ ăn sương
night-blind
* tính từ
- mắc chứng quáng gà
night-blindness
* danh từ
- (y học) chứng quáng gà
night-brawl
* danh từ
- sự quấy phá làm ầm ĩ ban đêm (ngoài đường phố)
night-cart
* danh từ
- xe đổ rác; xe đổ thùng (ban đêm)
night-chair
-stool) /'naitstu:l/
* danh từ
- ghế ỉa đêm
night-clothes
* danh từ
- quần áo ngủ
night-club
* danh từ
- câu lạc bộ đêm
night-dress
-robe) /'naitroub/
* danh từ
- áo ngủ (của đàn bà, trẻ con)
night-fighter
* danh từ
- (hàng không) máy bay khu trục đánh đêm
night-flower
* danh từ
- hoa nở về đêm
night-fly
* danh từ
- bướm đêm
night-flying
* danh từ
- (hàng không) sự bay đêm
night-glass
* danh từ
- ống nhòm dùng ban đêm (ở biển)
night-gown
* danh từ
- áo ngủ (của đàn bà, trẻ con)
night-hag
* danh từ
- nữ yêu tinh
- cơn ác mộng
night-hawk
* danh từ
- (như) nightjar
- kẻ ăn trộm
- người đi chơi đêm
night-lamp
-light) /'naitlait/
* danh từ
- đèn ngủ
night-light
-light) /'naitlait/
* danh từ
- đèn ngủ
night-line
* danh từ
- cần câu đêm
night-long
* tính từ
- suốt đêm, thâu đêm
night-piece
* danh từ
- bức vẽ cảnh đêm
night-robe
-robe) /'naitroub/
* danh từ
- áo ngủ (của đàn bà, trẻ con)
night-school
* danh từ
- lớp học ban đêm; trường học ban đêm
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: