English to Vietnamese
Search Query: nightmare
Best translation match:
English | Vietnamese |
nightmare
|
* danh từ
- cơn ác mộng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
nightmare
|
cơn ác mộng ; khủng khiếp ; là cơn ác mộng ; mô ̣ ; mơ ; mộng ; ngục thì đúng ; phải ; ác mộng ;
|
nightmare
|
cơn ác mộng ; khủng khiếp ; mơ ; mộng ; n ; ngục thì đúng ; phải ; ác mộng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
nightmare; incubus
|
a situation resembling a terrifying dream
|
May related with:
English | Vietnamese |
nightmare
|
* danh từ
- cơn ác mộng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet