English to Vietnamese
Search Query: niece
Best translation match:
English | Vietnamese |
niece
|
* danh từ
- cháu gái (con của anh, chị, em) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
niece
|
cháu gái mình ; cháu gái ; cháu ; con cháu ; cô cháu gái ; của mợ ; gái ; sixsmith ; ấy ;
|
niece
|
cháu gái mình ; cháu gái ; cháu ; con cháu ; cô cháu gái ; của mợ ; gái ; sixsmith ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
grand-niece
|
* danh từ
- cháu gái (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ) |
niece
|
* danh từ
- cháu gái (con của anh, chị, em) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet