English to Vietnamese
Search Query: neighbourliness
Best translation match:
English | Vietnamese |
neighbourliness
|
* danh từ
- tình hàng xóm láng giềng thuận hoà |
May be synonymous with:
English | English |
neighbourliness; good-neighborliness; good-neighbourliness; neighborliness
|
a disposition to be friendly and helpful to neighbors
|
May related with:
English | Vietnamese |
good-neighbourliness
|
-neighbourliness) /'gud'neibəlinis/
* danh từ - quan hệ láng giềng tốt, tình hàng xóm láng giềng thân thiết |
neighbourliness
|
* danh từ
- tình hàng xóm láng giềng thuận hoà |
neighbourly
|
* tính từ
- ăn ở với xóm giềng thuận hoà |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet