English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: neighbour

Best translation match:
English Vietnamese
neighbour
* danh từ
- người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở cạnh
=next-door neighbour+ người láng giềng ở sát vách
- người đồng loại
=be kind to your neighbour+ nên tử tế với người đồng loại
* động từ (song (ạy) kh upon, with)
- ở gần, ở bên, ở cạnh
=the wood neighbours upon the lake+ khu rừng ở ngay cạnh hồ

Probably related with:
English Vietnamese
neighbour
bên ; bạn hàng xóm ; bạn mình ; giềng ; hàng xóm ; kia ; kẻ lân cận mình ; loại ; láng giếng ; lân cận ; người hàng xóm ; người kia ; người láng giềng ; người lân cận mình ; người lân cận ; người xóm giềng ; người ; xo ; xóm ; đồng loại và ; đồng loại ;
neighbour
bên ; bạn hàng xóm ; giềng ; hàng xóm ; kia ; kẻ lân cận mình ; loại ; láng giếng ; lân cận ; lân ; người hàng xóm ; người láng giềng ; người lân cận mình ; người lân cận ; xo ; xóm ; đồng loại và ; đồng loại ;

May be synonymous with:
English English
neighbour; neighbor
a person who lives (or is located) near another

May related with:
English Vietnamese
neighboured
* tính từ
- có vùng lân cận
=a beautifully neighboured town+ thành phố có vùng lân cận đẹp
- có láng giềng, có hàng xóm
=ill neighboured+ có láng giềng không tốt
neighbouring
* tính từ
- bên cạnh, láng giềng
=the village+ làng bên
=the neighbouring fields+ những cánh đồng bên cạnh
beggar-my neighbour policies
- (Econ) Chính sách làm nghèo nước láng giềng
+ Những biện pháp kinh tế mà một nước thực hiện nhằm cải thiện tình hình trong nước, thường là giảm thất nghiệp và có những tác động bất lợi với các nền kinh tế khác.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: