English to Vietnamese
Search Query: negativism
Best translation match:
English | Vietnamese |
negativism
|
* danh từ
- thuyết phủ định - chủ nghĩa tiêu cực |
May be synonymous with:
English | English |
negativism; negativeness; negativity
|
characterized by habitual skepticism and a disagreeable tendency to deny or oppose or resist suggestions or commands
|
May related with:
English | Vietnamese |
negativism
|
* danh từ
- thuyết phủ định - chủ nghĩa tiêu cực |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet