English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: needy

Best translation match:
English Vietnamese
needy
* tính từ
- nghèo túng
=a needy family+ một gia đình nghèo túng

Probably related with:
English Vietnamese
needy
khổ sở ; kẻ nghèo khổ ; nghèo ; số tiền ấy dành ; thiếu thốn ; túng cùng ;
needy
khổ sở ; kẻ nghèo khổ ; nghèo ; số tiền ấy dành ; thiếu thốn ; túng cùng ; đơ ;

May be synonymous with:
English English
needy; destitute; impoverished; indigent; necessitous; poverty-stricken
poor enough to need help from others

May related with:
English Vietnamese
neediness
* danh từ
- cảnh túng thiếu
needy
* tính từ
- nghèo túng
=a needy family+ một gia đình nghèo túng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: