English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: nearby

Best translation match:
English Vietnamese
nearby
* tính từ
- gần, không xa

Probably related with:
English Vietnamese
nearby
bên cạnh ; gâ ̀ n đâythôi ; gần bên ; gần nhà tôi ; gần nhà ; gần ; gần đâu ; gần đây nhé ; gần đây thôi ; gần đây ; gần đó ; gần đấy ; láng ; lân cận ; nghe tiếng chuông ; nào gần đây ; nằm gần ; sắp tới ; thôi ; tới ; xung quanh ; ́ gâ ̀ n đâythôi ; ở gần ; ở gần đây ; ở gần đó ; ở lân cận ; ở vị trí gần ;
nearby
bên cạnh ; gâ ̀ n đâythôi ; gần bên ; gần nhà tôi ; gần nhà ; gần ; gần đâu ; gần đây nhé ; gần đây thôi ; gần đây ; gần đó ; gần đấy ; le ; láng ; lân cận ; nghe tiếng chuông ; nào gần đây ; nằm gần ; sắp tới ; thôi ; xung quanh ; ́ gâ ̀ n đâythôi ; ́ le ; ở gần ; ở gần đây ; ở gần đó ; ở lân cận ; ở vị trí gần ;

May related with:
English Vietnamese
nearby
* tính từ
- gần, không xa
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: