English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: nay

Best translation match:
English Vietnamese
nay
* danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự cự tuyệt, sự trả lời không
=to say someone nay+ từ chối ai, không tán thành ai; cấm đoán ai
=the nays have it+ số người không tán thành chiếm đa số
=will not take nay+ nhất định không nhận sự cự tuyệt
* phó từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) không
=nay I will not...+ không, tôi không muốn...
- không những thế; hơn thế, mà lại còn; nói cho đúng hơn
=I suspect nay I am certain that he is wrong+ tôi nghĩ hơn thế, tôi chắc chắn rằng hắn ta trái

Probably related with:
English Vietnamese
nay
chẳng nên ; chẳng vậy đâu ; có ; khoan ; không phải ; không thì nói không ; không ; không đâu ; người ; nói phải ; quên đi ; thì chăng vậy ; thì ; trái lại ; đâu ; đó không ; đổi chiều ; đừng ;
nay
chẳng nên ; chẳng vậy đâu ; có ; khoan ; không phải ; không thì nói không ; không ; không đâu ; nhưng ; nói phải ; quên đi ; suy ; thì chăng vậy ; trái lại ; đổi chiều ; đừng ;

May be synonymous with:
English English
nay; no
a negative

May related with:
English Vietnamese
nay
* danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự cự tuyệt, sự trả lời không
=to say someone nay+ từ chối ai, không tán thành ai; cấm đoán ai
=the nays have it+ số người không tán thành chiếm đa số
=will not take nay+ nhất định không nhận sự cự tuyệt
* phó từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) không
=nay I will not...+ không, tôi không muốn...
- không những thế; hơn thế, mà lại còn; nói cho đúng hơn
=I suspect nay I am certain that he is wrong+ tôi nghĩ hơn thế, tôi chắc chắn rằng hắn ta trái
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: