English to Vietnamese
Search Query: navy
Best translation match:
English | Vietnamese |
navy
|
* danh từ
- hải quân =Navy Department+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ hải quân !Secretary of the Navy - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ trưởng bộ hải quân !Navy Day - ngày hải quân - (thơ ca) hạm đội |
Probably related with:
English | Vietnamese |
navy
|
bọn người ; của hải quân ; hải quân của ; hải quân ; lính thủy quân ; navi ; thủy quân ; xanh ;
|
navy
|
bọn người ; của hải quân ; hải quân của ; hải quân ; hải ; lính thủy quân ; thủy quân ; xanh ; xám ;
|
May be synonymous with:
English | English |
navy; naval forces
|
an organization of military vessels belonging to a country and available for sea warfare
|
navy; dark blue; navy blue
|
a dark shade of blue
|
navy; united states navy; us navy; usn
|
the navy of the United States of America; the agency that maintains and trains and equips combat-ready naval forces
|
May related with:
English | Vietnamese |
navy
|
* danh từ
- hải quân =Navy Department+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ hải quân !Secretary of the Navy - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ trưởng bộ hải quân !Navy Day - ngày hải quân - (thơ ca) hạm đội |
navy blue
|
* danh từ
- màu xanh nước biển (màu đồng phục của hải quân) |
navy list
|
* danh từ
- (quân sự) danh sách sĩ quan hải quân |
navy-blue
|
* tính từ
- xanh nước biển |
navy-yard
|
* danh từ
- xưởng đóng tàu chiến |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet