English to Vietnamese
Search Query: naval
Best translation match:
English | Vietnamese |
naval
|
* tính từ
- (thuộc) hải quân, (thuộc) thuỷ quân =naval officer+ sĩ quan hải quân =naval base+ căn cứ hải quân =naval battle+ thuỷ chiến =naval school+ trường hải quân =naval power+ lực lượng hải quân; cường quốc hải quân |
Probably related with:
English | Vietnamese |
naval
|
của hải quân ; hải quân ; hải ; i quân ; quân ; thông hiểu thủy ; thủy quân ; tài hải quân ; xây thuyền ; ̉ i quân ;
|
naval
|
của hải quân ; hải quân ; quân ; tài hải quân ; xây thuyền ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
naval
|
* tính từ
- (thuộc) hải quân, (thuộc) thuỷ quân =naval officer+ sĩ quan hải quân =naval base+ căn cứ hải quân =naval battle+ thuỷ chiến =naval school+ trường hải quân =naval power+ lực lượng hải quân; cường quốc hải quân |
naval
|
của hải quân ; hải quân ; hải ; i quân ; quân ; thông hiểu thủy ; thủy quân ; tài hải quân ; xây thuyền ; ̉ i quân ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet