English to Vietnamese
Search Query: nautch
Best translation match:
English | Vietnamese |
nautch
|
* danh từ
- cuộc biểu diễn của vũ nữ nhà nghề (Ân-ddộ) |
May be synonymous with:
English | English |
nautch; nauch; nautch dance
|
an intricate traditional dance in India performed by professional dancing girls
|
May related with:
English | Vietnamese |
nautch-girl
|
* danh từ
- vũ nữ nhà nghề (Ân-ddộ) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet