English to Vietnamese
Search Query: ascription
Best translation match:
English | Vietnamese |
ascription
|
* danh từ
- sự đổ tại, sự đổ cho - sự gán cho, sự cho là của (ai), sự quy cho - (tôn giáo) lời tán tụng Chúa (sau bài giảng kinh) |
May be synonymous with:
English | English |
ascription; attribution
|
assigning some quality or character to a person or thing
|
May related with:
English | Vietnamese |
ascription
|
* danh từ
- sự đổ tại, sự đổ cho - sự gán cho, sự cho là của (ai), sự quy cho - (tôn giáo) lời tán tụng Chúa (sau bài giảng kinh) |
ascriptive
|
- xem ascription
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet