English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ascribable

Best translation match:
English Vietnamese
ascribable
* tính từ
- có thể đổ tại, có thể đổ cho
- có thể gán cho, có thể quy cho

May be synonymous with:
English English
ascribable; due; imputable; referable
capable of being assigned or credited to

May related with:
English Vietnamese
ascribable
* tính từ
- có thể đổ tại, có thể đổ cho
- có thể gán cho, có thể quy cho
ascribe
* ngoại động từ
- đổ tại, đổ cho
=to ascribe one's failure to fate+ thất bại lại đổ tại số phận
- gán cho, cho là của (ai), quy cho
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: