English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: nanny

Best translation match:
English Vietnamese
nanny
* danh từ
- ruấy khũi bõ
- (như) nanny-goat

Probably related with:
English Vietnamese
nanny
bà vú ; bảo mẫu của con ; bảo mẫu ; cô bảo mẫu ; giư ̃ tre ; giư ̃ tre ̉ ; giữ trẻ ; mẫu ; mụ vú em này ; mụ vú em ; người chị vú ; người giữ trẻ ; người vú nuôi ; nuôi tại gia ; thưa bà vú ; trông trẻ ; và người giữ trẻ ; vú em ; vú nuôi ;
nanny
bà vú ; bảo mẫu của con ; bảo mẫu ; cô bảo mẫu ; giư ̃ tre ; giư ̃ tre ̉ ; giữ trẻ ; mẫu ; mụ vú em này ; mụ vú em ; người chị vú ; người giữ trẻ ; người vú nuôi ; nuôi tại gia ; thưa bà vú ; trông trẻ ; và người giữ trẻ ; vú em ; vú nuôi ;

May be synonymous with:
English English
nanny; nurse; nursemaid
a woman who is the custodian of children
nanny; nanny-goat; she-goat
female goat

May related with:
English Vietnamese
nanny
* danh từ
- ruấy khũi bõ
- (như) nanny-goat
nanny-goat
* danh từ
- con dê cái ((cũng) nanny)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: