English to Vietnamese
Search Query: nance
Best translation match:
English | Vietnamese |
nance
|
* danh từ (thông tục)+ (nance) /næns/
- người ẻo lả như đàn bà - người tình dục đồng giới * tính từ (thông tục) - ẻo lả như đàn bà (đàn ông, con trai) - tình dục đồng giới |
Probably related with:
English | Vietnamese |
nance
|
thưa thám tử ;
|
nance
|
thưa thám tử ;
|
May be synonymous with:
English | English |
nance; fag; faggot; fagot; fairy; pansy; poof; poove; pouf; queen; queer
|
offensive term for an openly homosexual man
|
May related with:
English | Vietnamese |
nance
|
* danh từ (thông tục)+ (nance) /næns/
- người ẻo lả như đàn bà - người tình dục đồng giới * tính từ (thông tục) - ẻo lả như đàn bà (đàn ông, con trai) - tình dục đồng giới |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet