English to Vietnamese
Search Query: mythicize
Best translation match:
English | Vietnamese |
mythicize
|
* ngoại động từ
- biến thành chuyện thần thoại, biến thành chuyện hoang đường; coi như là chuyện thần thoại, coi như là chuyện hoang đường |
May be synonymous with:
English | English |
mythicize; mythicise
|
interpret as a myth or in terms of mythology
|
mythicize; mythicise; mythologise; mythologize
|
make into a myth
|
May related with:
English | Vietnamese |
mythical
|
* tính từ
- (thuộc) thần thoại - hoang đường, tưởng tượng |
mythicalness
|
* danh từ
- tính chất thần thoại - tính chất hoang đường; tính chất tưởng tượng |
mythicize
|
* ngoại động từ
- biến thành chuyện thần thoại, biến thành chuyện hoang đường; coi như là chuyện thần thoại, coi như là chuyện hoang đường |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet