English to Vietnamese
Search Query: mystery
Best translation match:
English | Vietnamese |
mystery
|
* danh từ
- điều huyền bí, điều thần bí =the mystery of nature+ điều huyền bí của toạ vật - bí mật, điều bí ẩn =to make a mystery of something+ coi cái gì là một điều bí mật - (số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền - kịch tôn giáo (thời Trung cổ) - tiểu thuyết thần bí; truyện trinh thám |
Probably related with:
English | Vietnamese |
mystery
|
bi ́ â ; bí mật gì ; bí mật ; bí ; bí ẩn iớn ; bí ẩn mới ; bí ẩn này ; bí ẩn ; bí ẩn đã ; bí ẩn đối ; cho bí ẩn ; huyền bí khi ; huyền bí khi đi ; huyền bí ; hâm mộ ; ky ; ky ̀ ; kỳ bí ; kỳ thú ; là điều bí ẩn ; màu của ; màu ; mầu nhiệm ; mầu nhiệm đó ; một bí ẩn ; những bí ẩn ; phiêu lưu ; sinh vật kỳ bí ; sự bí ẩn ; sự huyền bí ; sự kỳ thú ; sự mầu nhiệm ; trinh thám ; tự ; điều bí mật ; điều bí ẩn ; điều bí ẩn đối ; điều huyền bí ; điều kì bí ; ẩn khi ; ẩn ; ẩn đối ;
|
mystery
|
bí mật gì ; bí mật ; bí ; bí ẩn iớn ; bí ẩn mới ; bí ẩn này ; bí ẩn ; bí ẩn đã ; bí ẩn đối ; cho bí ẩn ; huyền bí khi ; huyền bí khi đi ; huyền bí ; hâm mộ ; ky ; ky ̀ ; kỳ bí ; kỳ ; là điều bí ẩn ; màu của ; màu ; mầu nhiệm ; mầu nhiệm đó ; một bí ẩn ; những bí ẩn ; phiêu lưu ; sinh vật kỳ bí ; sự bí ẩn ; sự huyền bí ; sự kỳ thú ; sự mầu nhiệm ; trinh thám ; tự ; điều bí mật ; điều bí ẩn ; điều bí ẩn đối ; điều huyền bí ; điều kì bí ; ẩn khi ; ẩn ; ẩn đối ;
|
May be synonymous with:
English | English |
mystery; closed book; enigma; secret
|
something that baffles understanding and cannot be explained
|
mystery; mystery story; whodunit
|
a story about a crime (usually murder) presented as a novel or play or movie
|
May related with:
English | Vietnamese |
mysterious
|
* tính từ
- thần bí, huyền bí - khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn |
mysteriousness
|
* danh từ
- tính chất thần bí, tính chất huyền bí - tính chất khó giải thích, tính chất khó hiểu, tính chất bí ẩn |
mystery
|
* danh từ
- điều huyền bí, điều thần bí =the mystery of nature+ điều huyền bí của toạ vật - bí mật, điều bí ẩn =to make a mystery of something+ coi cái gì là một điều bí mật - (số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền - kịch tôn giáo (thời Trung cổ) - tiểu thuyết thần bí; truyện trinh thám |
mystery-ship
|
-boat) /'kju:bout/ (q-ship) /'kju:ʃip/
* danh từ - tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I) |
mysterial
|
- xem mysterious
|
mystery-man
|
* danh từ
- thầy phù thủy, thầy cúng, thầy mo - người làm trò ảo thuật |
mystery-play
|
- xem mystery
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet