English to Vietnamese
Search Query: mydriatic
Best translation match:
English | Vietnamese |
mydriatic
|
* tính từ
- (y học) làm giân đồng tử * danh từ - (y học) thuốc làm giân đồng tử |
May be synonymous with:
English | English |
mydriatic; mydriatic drug
|
a drug that causes the pupil of the eye to dilate; used to aid eye examinations
|
May related with:
English | Vietnamese |
mydriatic
|
* tính từ
- (y học) làm giân đồng tử * danh từ - (y học) thuốc làm giân đồng tử |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet