English to Vietnamese
Search Query: misdirection
Best translation match:
English | Vietnamese |
misdirection
|
* danh từ
- sự chỉ dẫn sai, sự hướng dẫn sai |
Probably related with:
English | Vietnamese |
misdirection
|
gây nhiễu loạn ; một sự đánh lạc hướng ; sự đánh lạc hướng ; đánh lạc hướng họ ; đánh lạc hướng ;
|
misdirection
|
gây nhiễu loạn ; một sự đánh lạc hướng ; sự đánh lạc hướng ; đánh lạc hướng họ ; đánh lạc hướng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
misdirection; mismanagement
|
management that is careless or inefficient
|
misdirection; distraction
|
the act of distracting; drawing someone's attention away from something
|
May related with:
English | Vietnamese |
misdirection
|
* danh từ
- sự chỉ dẫn sai, sự hướng dẫn sai |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet