English to Vietnamese
Search Query: miscible
Best translation match:
English | Vietnamese |
miscible
|
* tính từ
- (+ with) có thể trộn lẫn với, có thể hỗn hợp với |
May be synonymous with:
English | English |
miscible; mixable
|
(chemistry, physics) capable of being mixed
|
May related with:
English | Vietnamese |
miscibility
|
* danh từ
- tính có thể trộn lẫn, tính có thể hỗn hợp |
miscible
|
* tính từ
- (+ with) có thể trộn lẫn với, có thể hỗn hợp với |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet