English to Vietnamese
Search Query: mischief
Best translation match:
English | Vietnamese |
mischief
|
* danh từ
- điều ác, việc ác; mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại; mối phiền luỵ =to play the mischief with+ gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách =to do someone a mischief+ làm ai bị thương; giết ai - trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá =spolled children are often up to mischief+ trẻ được nuông chiều thường hay tinh nghịch - sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh =a glance fyll of mischief+ cái nhìn ranh mãnh, cái nhìn hóm hỉnh - mối bất hoà =to make mischief between...+ gây mối bất hoà giữa... - (thông tục) trò quỷ, đồ quỷ quái =what the mischief do you want?+ mày muốn cái quỷ gì? |
Probably related with:
English | Vietnamese |
mischief
|
gian ác ; hung ác ; hại ; nguy ; nỗi phiền toái ; sự dữ ; sự hình phạt ; sự khuấy khỏa ; tai hại ; tai nạn ; tai ; đau đớn ; điều rủi ; điều ác ; đánh ;
|
mischief
|
dữ ; gian ác ; hung ác ; hại ; nỗi phiền toái ; sự dữ ; sự hình phạt ; sự khuấy khỏa ; tai hại ; tai nạn ; tai ; đau đớn ; điều rủi ; điều ác ;
|
May be synonymous with:
English | English |
mischief; devilment; devilry; deviltry; mischief-making; mischievousness; rascality; roguery; roguishness; shenanigan
|
reckless or malicious behavior that causes discomfort or annoyance in others
|
mischief; balefulness; maleficence
|
the quality or nature of being harmful or evil
|
May related with:
English | Vietnamese |
mischief-maker
|
* danh từ
- người gây mối bất hoà |
mischief-making
|
* danh từ
- sự gây bất hoà |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet