English to Vietnamese
Search Query: mischance
Best translation match:
English | Vietnamese |
mischance
|
* danh từ
- sự không may, sự rủi ro, sự bất hạnh =by mischance+ do không may |
May be synonymous with:
English | English |
mischance; bad luck; mishap
|
an unpredictable outcome that is unfortunate
|
mischance; misadventure; mishap
|
an instance of misfortune
|
May related with:
English | Vietnamese |
mischance
|
* danh từ
- sự không may, sự rủi ro, sự bất hạnh =by mischance+ do không may |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet