English to Vietnamese
Search Query: miraculous
Best translation match:
English | Vietnamese |
miraculous
|
* tính từ
- thần diệu, huyền diệu - kỳ lạ, phi thường |
Probably related with:
English | Vietnamese |
miraculous
|
công cực kỳ ; kì diệu ; kì ; kỳ diệu ; mạ ; phi thường ; thần kì ; thật là kì diệu ;
|
miraculous
|
cách may mắn bất ngờ ; công cực kỳ ; kì diệu ; kì ; kỳ diệu ; mạ ; phi thường ; thần kì ; thật là kì diệu ;
|
May be synonymous with:
English | English |
miraculous; marvellous; marvelous
|
being or having the character of a miracle
|
miraculous; heaven-sent; providential
|
peculiarly fortunate or appropriate; as if by divine intervention
|
May related with:
English | Vietnamese |
miraculous
|
* tính từ
- thần diệu, huyền diệu - kỳ lạ, phi thường |
miraculousness
|
* danh từ
- tính thần diệu, tính huyền diệu - tính kỳ lạ, tính phi thường |
miraculously
|
* phó từ
- kỳ diệu; phi thường |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet