English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: mineralize

Best translation match:
English Vietnamese
mineralize
* động từ
- khoáng hoá

May related with:
English Vietnamese
mineral
* tính từ
- khoáng
=mineral oil+ dầu khoáng
- (hoá học) vô cơ
=mineral acid+ axit vô cơ
* danh từ
- khoáng vật
- (thông tục) quặng
- (số nhiều) nước khoáng
mineralization
* danh từ
- sự khoáng hoá
mineralize
* động từ
- khoáng hoá
coal-miner
* danh từ
- thợ mỏ than
mineralisation
- như mineralization
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: