English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: mincemeat

Best translation match:
English Vietnamese
mincemeat
* danh từ
- nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ)
!to make mincemeat of
- băm nhỏ, băm vụn, đập nát ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

May related with:
English Vietnamese
mincemeat
* danh từ
- nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ)
!to make mincemeat of
- băm nhỏ, băm vụn, đập nát ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: