English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: microscope

Best translation match:
English Vietnamese
microscope
* danh từ
- kính hiển vi

Probably related with:
English Vietnamese
microscope
chiếc kính hiển vi ; cái kính hiển vi ; cái kính ; hiển vi ; kính hiển vi này ; kính hiển vi ; kính ; trước kính hiển vi ;
microscope
chiếc kính hiển vi ; cái kính hiển vi ; cái kính ; hiển vi ; kính hiển vi này ; kính hiển vi ; kính ; trước kính hiển vi ;

May related with:
English Vietnamese
electron microscope
* danh từ
- kính hiển vi điện tử
microscope
* danh từ
- kính hiển vi
microscopic
* tính từ
- (thuộc) kính hiển vi; bằng kính hiển vi
- rất nhỏ
microscopical
* tính từ
- (thuộc) kính hiển vi; bằng kính hiển vi
- rất nhỏ
electron scanning microscope
- (Tech) kính hiển vi quét điện tử
microscopically
* phó từ
- xem microscopic
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: