English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: microphone

Best translation match:
English Vietnamese
microphone
* danh từ
- micrô ((thông tục) mike)

Probably related with:
English Vietnamese
microphone
chiếc micro ; cái mic ; cái micro ở ; micro ; microphone xuống ; micrô ; máy nghe lén ; nghe lén ; thiết bị nghe trộm ; thiết bị ;
microphone
chiếc micro ; cái mic ; cái micro ở ; micro ; microphone xuống ; micrô ; máy nghe lén ; nghe lén ; thiết bị nghe trộm ; thiết bị ;

May be synonymous with:
English English
microphone; mike
device for converting sound waves into electrical energy

May related with:
English Vietnamese
microphone
* danh từ
- micrô ((thông tục) mike)
audience microphone
- (Tech) máy vi âm nền động
cavalier microphone
- (Tech) máy vi âm đeo cổ
diaphragmless microphone
- (Tech) máy vi âm không màng rung
electromagnetic microphone
- (Tech) máy vi âm điện từ
electronic microphone
- (Tech) máy vi âm điện tử
electrostatic microphone
- (Tech) máy vi âm điện tĩnh
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: