English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: microcomputer

Best translation match:
English Vietnamese
microcomputer
* danh từ
- máy tính nhỏ (dùng trong nhà hay ở các công sở) có trung tâm xử lý là mạch vi xử lý; máy vi tính

May be synonymous with:
English English
microcomputer; pc; personal computer
a small digital computer based on a microprocessor and designed to be used by one person at a time

May related with:
English Vietnamese
8-bit microcomputer
- (Tech) máy vi điện toán 8 bít, máy vi tính 8 bít [TN]
microcomputer
* danh từ
- máy tính nhỏ (dùng trong nhà hay ở các công sở) có trung tâm xử lý là mạch vi xử lý; máy vi tính
microcomputing
- vi tin học
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: