English to Vietnamese
Search Query: mickle
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
mickle
|
* danh từ & tính từ
- (Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều !many a little (pickle) makes a mickle - tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ |
May be synonymous with:
| English | English |
|
mickle; batch; deal; flock; good deal; great deal; hatful; heap; lot; mass; mess; mint; mountain; muckle; passel; peck; pile; plenty; pot; quite a little; raft; sight; slew; spate; stack; tidy sum; wad
|
(often followed by `of') a large number or amount or extent
|
May related with:
| English | Vietnamese |
|
mickle
|
* danh từ & tính từ
- (Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều !many a little (pickle) makes a mickle - tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
