English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: mice

Best translation match:
English Vietnamese
mice
- mauz/
* danh từ, số nhiều mice /mais/
- (động vật học) chuột
=house mouse+ chuột nhắt
- (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím
* nội động từ
- bắt chuột, săn chuột
- đi rón rén, lén, lần mò
- (thông tục) (+ about) lục lọi, tìm kiếm, bới
* ngoại động từ
- rình bắt đến cùng
- kiên nhẫn, tìm kiếm

Probably related with:
English Vietnamese
mice
chuô ̣ t ; chuột còn ; chuột cùng ; chuột này ; chuột nữa ; chuột rồi ; chuột trong ; chuột ; con chuột cùng ; con chuột ; loài chuột ; loại chuột ; lúc của ; lúc ; na ; tuyệt ; ̀ chuô ̣ t ; ấy mà ; ở chuột ;
mice
chuô ; chuô ̣ t ; chuột còn ; chuột cùng ; chuột này ; chuột nữa ; chuột rồi ; chuột trong ; chuột ; con chuột cùng ; con chuột ; loài chuột ; loại chuột ; lúc của ; lúc ; tuyệt ; ̀ chuô ̣ t ; ở chuột ;

May related with:
English Vietnamese
flitter-mice
* danh từ, số nhiều flitter-mice
- (động vật học) con dơi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: