English to Vietnamese
Search Query: mice
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
mice
|
- mauz/
* danh từ, số nhiều mice /mais/ - (động vật học) chuột =house mouse+ chuột nhắt - (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím * nội động từ - bắt chuột, săn chuột - đi rón rén, lén, lần mò - (thông tục) (+ about) lục lọi, tìm kiếm, bới * ngoại động từ - rình bắt đến cùng - kiên nhẫn, tìm kiếm |
Probably related with:
| English | Vietnamese |
|
mice
|
chuô ̣ t ; chuột còn ; chuột cùng ; chuột này ; chuột nữa ; chuột rồi ; chuột trong ; chuột ; con chuột cùng ; con chuột ; loài chuột ; loại chuột ; lúc của ; lúc ; na ; tuyệt ; ̀ chuô ̣ t ; ấy mà ; ở chuột ;
|
|
mice
|
chuô ; chuô ̣ t ; chuột còn ; chuột cùng ; chuột này ; chuột nữa ; chuột rồi ; chuột trong ; chuột ; con chuột cùng ; con chuột ; loài chuột ; loại chuột ; lúc của ; lúc ; tuyệt ; ̀ chuô ̣ t ; ở chuột ;
|
May related with:
| English | Vietnamese |
|
flitter-mice
|
* danh từ, số nhiều flitter-mice
- (động vật học) con dơi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
