English to Vietnamese
Search Query: mezzo
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
mezzo
|
* phó từ
- (âm nhạc) vừa phải = mezzo forte+mạnh vừa phải = mezzo piano+nhẹ vừa phải * danh từ - như mezzo-soprano |
May be synonymous with:
| English | English |
|
mezzo; mezzo-soprano
|
a soprano with a voice between soprano and contralto
|
May related with:
| English | Vietnamese |
|
mezzo-soprano
|
* danh từ
- (âm nhạc) giọng nữ trung - người có giọng nữ trung |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
