English to Vietnamese
Search Query: mexican
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
mexican
|
* tính từ
- (thuộc) Mê-hi-cô * danh từ - người Mê-hi-cô |
Probably related with:
| English | Vietnamese |
|
mexican
|
ai cho ; của bọn mexico ; của mexico ; của người mexico ; gã mexico ; hàng mexico ; mexico có ; mexico ; mexico ở ; mêhicô ; mễ ; một tên ; người mexico ; người mễ ; người ; thằng mexico ; thằng mễ ; tiếng mễ ; tên mễ ; ̀ ; ở mexico ;
|
|
mexican
|
ai cho ; của bọn mexico ; của mexico ; của người mexico ; gã mexico ; hàng mexico ; mexico có ; mexico ; mexico ở ; mêhicô ; mễ ; một tên ; người mexico ; người mễ ; thằng mexico ; tiếng mễ ; tên mễ ; ̀ ; ở mexico ;
|
May related with:
| English | Vietnamese |
|
mexican
|
* tính từ
- (thuộc) Mê-hi-cô * danh từ - người Mê-hi-cô |
|
mexican
|
ai cho ; của bọn mexico ; của mexico ; của người mexico ; gã mexico ; hàng mexico ; mexico có ; mexico ; mexico ở ; mêhicô ; mễ ; một tên ; người mexico ; người mễ ; người ; thằng mexico ; thằng mễ ; tiếng mễ ; tên mễ ; ̀ ; ở mexico ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
