English to Vietnamese
Search Query: mewl
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
mewl
|
* nội động từ
- khóc oa oa ((cũng) mule) |
May be synonymous with:
| English | English |
|
mewl; pule; wail; whimper
|
cry weakly or softly
|
May related with:
| English | Vietnamese |
|
mewl
|
* nội động từ
- khóc oa oa ((cũng) mule) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
