English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: mettled

Best translation match:
English Vietnamese
mettled
* tính từ
- đầy khí thế, dũng cảm
- đầy nhuệ khí, nhiệt tình, hăng hái, sôi nổi

May related with:
English Vietnamese
mettle
* danh từ
- khí chất, tính khí
- dũng khí, khí khái, khí phách
=a man of mettle+ một người khí khái, một người có khí phách
- nhuệ khí, nhiệt tình, tính hăng hái, lòng can đảm
=to be full of mettle+ nhiệt tình hăng hái, đầy nhuệ khí
!to out somebody on his mettle
- thử thách lòng dũng cảm của ai
- thúc đẩy ai làm hết mình
mettled
* tính từ
- đầy khí thế, dũng cảm
- đầy nhuệ khí, nhiệt tình, hăng hái, sôi nổi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: