English to Vietnamese
Search Query: metrical
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
metrical
|
* tính từ
- có vận luật ((thơ ca)) - (thuộc) sự đo; mêtric |
May be synonymous with:
| English | English |
|
metrical; metric
|
based on the meter as a standard of measurement
|
|
metrical; measured; metric
|
the rhythmic arrangement of syllables
|
May related with:
| English | Vietnamese |
|
metrical
|
* tính từ
- có vận luật ((thơ ca)) - (thuộc) sự đo; mêtric |
|
metrics
|
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- môn vận luật |
|
metricate
|
* ngoại động từ
- đổi sang hệ mét |
|
metrication
|
* danh từ
- sự đổi sang hệ mét |
|
almost-metric
|
- giả mêtric
|
|
pseudo-metric
|
- giả mêtric
|
|
semi-metric
|
- nửa mêtric
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
