English to Vietnamese
Search Query: meticulous
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
meticulous
|
* tính từ
- tỉ mỉ, quá kỹ càng |
Probably related with:
| English | Vietnamese |
|
meticulous
|
tỉ mỉ ;
|
|
meticulous
|
tỉ mỉ ;
|
May be synonymous with:
| English | English |
|
meticulous; punctilious
|
marked by precise accordance with details
|
May related with:
| English | Vietnamese |
|
meticulous
|
* tính từ
- tỉ mỉ, quá kỹ càng |
|
meticulously
|
* phó từ
- tỉ mỉ; kỹ càng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
