English to Vietnamese
Search Query: methodize
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
methodize
|
* ngoại động từ
- sắp xếp cho có trật tự, sắp xếp cho có hệ thống, hệ thống hoá |
May related with:
| English | Vietnamese |
|
audio-visual method
|
* danh từ
- phương pháp nghe nhìn (để dạy tiếng...) |
|
methodical
|
* tính từ
- có phương pháp - có thứ tự; ngăn nắp |
|
methodism
|
* danh từ
- hội Giám lý (một giáo phái ở nước Anh) - giáo lý của hội Giám lý |
|
methodize
|
* ngoại động từ
- sắp xếp cho có trật tự, sắp xếp cho có hệ thống, hệ thống hoá |
|
montessori method
|
* danh từ
- phương pháp (dạy trẻ) Mông-te-xơ-ri |
|
access method
|
- (Tech) phương pháp truy cập
|
|
alpha-beta method
|
- (Tech) phương pháp anfa-bêta
|
|
back-tracking method
|
- (Tech) phương pháp truy tích ngược
|
|
ballistic method
|
- (Tech) phương pháp đạn đạo
|
|
best-fit method
|
- (Tech) phương pháp lắp vừa nhất
|
|
biconjugate gradient method
|
- (Tech) phương pháp thang độ liên hợp song đối
|
|
buffering method
|
- (Tech) phương pháp đệm
|
|
chlorobenzene method
|
- (Tech) phương pháp clo-benzen
|
|
computation method
|
- (Tech) phương pháp tính toán
|
|
computational method
|
- (Tech) phương pháp tính toán
|
|
computing method
|
- (Tech) phương pháp tính toán
|
|
computor method
|
- (Tech) phương pháp máy điện toán
|
|
data access method
|
- (Tech) phương pháp truy cập dữ liệu
|
|
etching method
|
- (Tech) phương pháp khắc
|
|
finite difference method (fdm)
|
- (Tech) phương pháp vi phân hữu hạn
|
|
finite element method (fem)
|
- (Tech) phương pháp phần tử hữu hạn
|
|
goal-driven method
|
- (Tech) phương pháp hướng về đích
|
|
graphic access method (gam)
|
- (Tech) phương pháp truy cập đồ họa
|
|
concertina method of tariff reduction
|
- (Econ) Phương pháp điều hoà giảm thuế quan; Phương pháp giảm thuế quan hài hoà.
+ Một quá trình giảm thuế quan, cắt giảm thuế suất cao trong khi không thay đổi thuế suất thấp, do đó chênh lệch giữa các mức thuế quan giảm đi. Xem ACROSS-THE-BOARD TARIFF CHANGES. |
|
doolittle method
|
- (Econ) Phương pháp Doolittle
+ Một cách tiếp cận có hệ thống để giải các hệ phương trình có 4 phương trình hoặc có 4 phương trình trở lên do M.H.Doolittle đưa ra. |
|
engineering method
|
- (Econ) Phương pháp kỹ thuật.
+ Một phương pháp được dùng trong PHÂN TÍCH CHI PHÍ THÔNG KÊ, trong đó những ước tính của người kỹ sư về mối liên hệ đầu vào- đầu ra là cơ sở để tính toán chi phí sản xuất tối thiểu tại các mức sản lượng khác nhau. |
|
least cost method of production
|
- (Econ) Phương sản xuất dựa trên giá thành thấp nhất.
+ Xem COST MINIMIZATION. |
|
little - mirrlees method
|
- (Econ) Phương pháp Little - Mirrlees.
+ Một kỹ thuật đánh giá dự án trong các NƯỚC ĐANG PHÁT TRIỂN đã được chú ý rộng rãi. |
|
monte carlo method
|
- (Econ) Phương pháp Monte Carlo.
+ Là một kỹ thuật nhằm khám phá ra những tính chất nhỏ của mẫu của các Ước tính kinh tế lượng. |
|
direct method
|
- phương thức trực tiếp
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
