English to Vietnamese
Search Query: methodist
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
methodist
|
* danh từ
- người theo hội Giám lý |
Probably related with:
| English | Vietnamese |
|
methodist
|
giám lý ; giáo hội giám lý ; người theo hội giám lý ; người truyền giáo ;
|
|
methodist
|
giám lý ; giáo hội giám lý ; người theo hội giám lý ; người truyền giáo ;
|
May be synonymous with:
| English | English |
|
methodist; wesleyan
|
of or pertaining to or characteristic of the branch of Protestantism adhering to the views of Wesley
|
May related with:
| English | Vietnamese |
|
methodist
|
* danh từ
- người theo hội Giám lý |
|
methodist
|
giám lý ; giáo hội giám lý ; người theo hội giám lý ; người truyền giáo ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
