English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: method

Best translation match:
English Vietnamese
method
* danh từ
- phương pháp, cách thức
- thứ tự; hệ thống
=a man of method+ một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắp
!there is method in his madness
-(đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ăn

Probably related with:
English Vietnamese
method
biện pháp ; cách này ; cách nấu ; cách thức ; cách ; giải pháp ; pháp ; phương an ; phương an đó ; phương pha ; phương pha ́ ; phương pháp nào tồn tại ; phương pháp trên ; phương pháp ; phương pháp đó ; phương thức ; văn hoá học ; được phương pháp ;
method
biện pháp ; cách nào ; cách này ; cách nấu ; cách ; giải pháp ; pháp ; phương an ; phương an đó ; phương pha ; phương pha ́ ; phương pháp nào tồn tại ; phương pháp trên ; phương pháp ; phương pháp đó ; phương thức ; văn hoá học ; được phương pháp ;

May be synonymous with:
English English
method; method acting
an acting technique introduced by Stanislavsky in which the actor recalls emotions or reactions from his or her own life and uses them to identify with the character being portrayed

May related with:
English Vietnamese
audio-visual method
* danh từ
- phương pháp nghe nhìn (để dạy tiếng...)
methodical
* tính từ
- có phương pháp
- có thứ tự; ngăn nắp
methodism
* danh từ
- hội Giám lý (một giáo phái ở nước Anh)
- giáo lý của hội Giám lý
methodize
* ngoại động từ
- sắp xếp cho có trật tự, sắp xếp cho có hệ thống, hệ thống hoá
montessori method
* danh từ
- phương pháp (dạy trẻ) Mông-te-xơ-ri
access method
- (Tech) phương pháp truy cập
alpha-beta method
- (Tech) phương pháp anfa-bêta
back-tracking method
- (Tech) phương pháp truy tích ngược
ballistic method
- (Tech) phương pháp đạn đạo
best-fit method
- (Tech) phương pháp lắp vừa nhất
biconjugate gradient method
- (Tech) phương pháp thang độ liên hợp song đối
buffering method
- (Tech) phương pháp đệm
chlorobenzene method
- (Tech) phương pháp clo-benzen
computation method
- (Tech) phương pháp tính toán
computational method
- (Tech) phương pháp tính toán
computing method
- (Tech) phương pháp tính toán
computor method
- (Tech) phương pháp máy điện toán
data access method
- (Tech) phương pháp truy cập dữ liệu
etching method
- (Tech) phương pháp khắc
finite difference method (fdm)
- (Tech) phương pháp vi phân hữu hạn
finite element method (fem)
- (Tech) phương pháp phần tử hữu hạn
goal-driven method
- (Tech) phương pháp hướng về đích
graphic access method (gam)
- (Tech) phương pháp truy cập đồ họa
concertina method of tariff reduction
- (Econ) Phương pháp điều hoà giảm thuế quan; Phương pháp giảm thuế quan hài hoà.
+ Một quá trình giảm thuế quan, cắt giảm thuế suất cao trong khi không thay đổi thuế suất thấp, do đó chênh lệch giữa các mức thuế quan giảm đi. Xem ACROSS-THE-BOARD TARIFF CHANGES.
doolittle method
- (Econ) Phương pháp Doolittle
+ Một cách tiếp cận có hệ thống để giải các hệ phương trình có 4 phương trình hoặc có 4 phương trình trở lên do M.H.Doolittle đưa ra.
engineering method
- (Econ) Phương pháp kỹ thuật.
+ Một phương pháp được dùng trong PHÂN TÍCH CHI PHÍ THÔNG KÊ, trong đó những ước tính của người kỹ sư về mối liên hệ đầu vào- đầu ra là cơ sở để tính toán chi phí sản xuất tối thiểu tại các mức sản lượng khác nhau.
least cost method of production
- (Econ) Phương sản xuất dựa trên giá thành thấp nhất.
+ Xem COST MINIMIZATION.
little - mirrlees method
- (Econ) Phương pháp Little - Mirrlees.
+ Một kỹ thuật đánh giá dự án trong các NƯỚC ĐANG PHÁT TRIỂN đã được chú ý rộng rãi.
monte carlo method
- (Econ) Phương pháp Monte Carlo.
+ Là một kỹ thuật nhằm khám phá ra những tính chất nhỏ của mẫu của các Ước tính kinh tế lượng.
direct method
- phương thức trực tiếp
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: