English to Vietnamese
Search Query: meter
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
meter
|
* danh từ
- cái đo; cái đòng hồ đo; người đo ((thường) trong từ ghép) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) metre |
Probably related with:
| English | Vietnamese |
|
meter
|
cha ; công tơ ; hồ ; hồ điện ; hồ đo ; hồ đo điện ; me ; mét ; nhịp ; tơ ; đo ; đồng hồ ; đồng hồ đo ;
|
|
meter
|
cha ; công tơ ; hồ ; hồ điện ; hồ đo ; hồ đo điện ; m ; me ; mét ; nhịp ; tơ ; đo ; đồng hồ ; đồng hồ đo ;
|
May be synonymous with:
| English | English |
|
meter; m; metre
|
the basic unit of length adopted under the Systeme International d'Unites (approximately 1.094 yards)
|
|
meter; beat; cadence; measure; metre
|
(prosody) the accent in a metrical foot of verse
|
|
meter; metre; time
|
rhythm as given by division into parts of equal duration
|
May related with:
| English | Vietnamese |
|
air-speed meter
|
-speed meter)
/'ɜəspi:d'mi:t:ə/ * danh từ - đồng hồ chỉ tốc độ (của máy bay) |
|
gas-meter
|
* danh từ
- máy đo khí |
|
audibility meter
|
- (Tech) máy đo độ nghe rõ
|
|
audiofrequency meter
|
- (Tech) máy đo âm tần
|
|
conductivity meter = conductimeter
|
- (Tech) máy đo độ dẫn điện
|
|
crosstalk meter
|
- (Tech) máy đo xuyên âm
|
|
current meter
|
- (Tech) máy đo dòng điện
|
|
db (decibel) meter
|
- (Tech) máy đo đêxiben
|
|
decibel meter
|
- (Tech) đêxiben kế, máy đo đêxiben
|
|
digital meter
|
- (Tech) đồng hồ hiện số, máy đo hiện số
|
|
electricity meter
|
- (Tech) đồng hồ đo điện
|
|
electronic frequency meter
|
- (Tech) tần số kế loại điện tử
|
|
frequency meter
|
- (Tech) tần số kế, máy đo tần số
|
|
current-meter
|
* danh từ
- dụng cụ đo dòng nước |
|
fluvio-meter
|
* danh từ
- thước đo mực nước sông |
|
light meter
|
* danh từ
- dụng cụ đo độ sáng phim ảnh |
|
parking-meter
|
* danh từ
- đồng hồ đỗ xe; máy thu tiền đậu xe ở đường phố |
|
water-meter
|
* danh từ
- đồng hồ đo nước; thủy lượng kế |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
