English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: meteoric

Best translation match:
English Vietnamese
meteoric
* tính từ
- (thuộc) sao băng, như sao băng
- khí tượng
- (nghĩa bóng) rạng rỡ trong chốc lát, sáng người trong chốc lát (như sao băng)

May be synonymous with:
English English
meteoric; meteorologic; meteorological
of or pertaining to atmospheric phenomena, especially weather and weather conditions

May related with:
English Vietnamese
meteoric
* tính từ
- (thuộc) sao băng, như sao băng
- khí tượng
- (nghĩa bóng) rạng rỡ trong chốc lát, sáng người trong chốc lát (như sao băng)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: