English to Vietnamese
Search Query: mesa
Best translation match:
English | Vietnamese |
mesa
|
* danh từ
- (địa lý,ddịa chất) núi mặt bàn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
mesa
|
trọc ;
|
mesa
|
trọc ;
|
May be synonymous with:
English | English |
mesa; table
|
flat tableland with steep edges
|
May related with:
English | Vietnamese |
epitaxial-mesa transistor
|
- (Tech) đèn tinh thể kiểu mặt bàn-kéo lớp mặt ngoài
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet